『ベトナム語 → 日本語』 検索結果
越日辞書の4万項目以上から検索した結果
phập phồng
鼓動する (こどうする )
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
phập phồng | 2024 年05月10日 |
nat ruou | 2024 年05月10日 |
nha phien | 2024 年05月10日 |
DUA | 2024 年05月10日 |
Cung nhau | 2024 年05月10日 |
元気な | 2024 年05月10日 |
工業 | 2024 年05月10日 |
tháng chín | 2024 年05月10日 |
三十 | 2024 年05月10日 |
hon ho | 2024 年05月10日 |
nhân sâm | 2024 年05月10日 |
dự | 2024 年05月10日 |
tỉa | 2024 年05月10日 |
khong dam | 2024 年05月10日 |
hoac gia | 2024 年05月10日 |
tran phap | 2024 年05月10日 |
toàn quốc | 2024 年05月10日 |
Am chi | 2024 年05月10日 |
chuôi | 2024 年05月10日 |
ke can | 2024 年05月10日 |
mấu | 2024 年05月10日 |
đỗi | 2024 年05月10日 |
uy ban | 2024 年05月10日 |
すき | 2024 年05月10日 |
hoac | 2024 年05月10日 |
Sung | 2024 年05月10日 |
Nhat tri | 2024 年05月10日 |
hang ngach | 2024 年05月10日 |
nhap vien | 2024 年05月10日 |
Mum min | 2024 年05月10日 |
rũ rượi | 2024 年05月10日 |
Rén | 2024 年05月10日 |
Sinh động | 2024 年05月10日 |
Sĩ quan | 2024 年05月10日 |
tóp tép | 2024 年05月10日 |
phan nhieu | 2024 年05月10日 |
phương sách | 2024 年05月10日 |
nhan roi | 2024 年05月10日 |
dep | 2024 年05月10日 |
thuốc men | 2024 年05月10日 |
ngu ong | 2024 年05月10日 |
quyết chiến | 2024 年05月10日 |
tự phát | 2024 年05月10日 |
Kỳ vọng | 2024 年05月10日 |
bao ve | 2024 年05月10日 |
năm | 2024 年05月10日 |
La ca | 2024 年05月10日 |
su gia | 2024 年05月10日 |
ふる | 2024 年05月10日 |
thien thu | 2024 年05月10日 |
気違い | 2024 年05月10日 |
Van bai | 2024 年05月10日 |
ngan | 2024 年05月10日 |
ky han | 2024 年05月10日 |
Khám | 2024 年05月10日 |
trọng thị | 2024 年05月10日 |
di dat | 2024 年05月10日 |
Non not | 2024 年05月10日 |
yeu linh | 2024 年05月10日 |
Anh ta | 2024 年05月10日 |
Lâm nguy | 2024 年05月10日 |
黄ばみ | 2024 年05月10日 |
bach huyet | 2024 年05月10日 |
quốc vương | 2024 年05月10日 |
Ca phe | 2024 年05月10日 |
プラグ | 2024 年05月10日 |
散髪屋 | 2024 年05月10日 |
Trao đổi | 2024 年05月10日 |
phong ngua | 2024 年05月10日 |
tran thuyet | 2024 年05月10日 |
lai sinh | 2024 年05月10日 |
地方 | 2024 年05月10日 |
nghe nhan | 2024 年05月10日 |
dien xuat | 2024 年05月10日 |
bối cảnh | 2024 年05月10日 |
xuân xanh | 2024 年05月10日 |
Uổng | 2024 年05月10日 |
khoa sinh | 2024 年05月10日 |
hoanh hoe | 2024 年05月10日 |
roi loan | 2024 年05月10日 |
帆立貝 | 2024 年05月10日 |
len tieng | 2024 年05月10日 |
kinh phuc | 2024 年05月10日 |
章 | 2024 年05月10日 |
Tiep xuc | 2024 年05月10日 |
vong dai | 2024 年05月10日 |
Một lần nữa | 2024 年05月10日 |
Chu re | 2024 年05月10日 |
Nếu | 2024 年05月10日 |
BUOC | 2024 年05月10日 |
thầm thì | 2024 年05月10日 |
続けて | 2024 年05月10日 |
櫛 | 2024 年05月10日 |
tháng Mười một | 2024 年05月10日 |
quy cách | 2024 年05月10日 |
Tinh trang | 2024 年05月10日 |
các vị | 2024 年05月10日 |
củ lạc | 2024 年05月10日 |
mit mung | 2024 年05月10日 |
Kiem tra suc khoe | 2024 年05月10日 |
vải | 2024 年05月10日 |
Ho tong | 2024 年05月10日 |
ThAo | 2024 年05月10日 |
Dong vien | 2024 年05月10日 |
サンドイッチ | 2024 年05月10日 |
愛好者 | 2024 年05月10日 |
圧迫する | 2024 年05月10日 |
sam ngon | 2024 年05月10日 |
Chu toan | 2024 年05月10日 |
hanh phuc | 2024 年05月10日 |
ranh rang | 2024 年05月10日 |
diện tích | 2024 年05月10日 |
tạ thế | 2024 年05月10日 |
don so | 2024 年05月10日 |
Hoai co | 2024 年05月10日 |
tin lành | 2024 年05月10日 |
xua kia | 2024 年05月10日 |
HiEP | 2024 年05月10日 |
chu dao | 2024 年05月10日 |
おくりもの | 2024 年05月10日 |
thách thức | 2024 年05月10日 |
tich cuc | 2024 年05月10日 |
nhà trai | 2024 年05月10日 |
cuu vien | 2024 年05月10日 |
ro ram | 2024 年05月10日 |
thẫm | 2024 年05月10日 |
Thuc hanh | 2024 年05月10日 |
lep kep | 2024 年05月10日 |
hien chuong | 2024 年05月10日 |
giao phó | 2024 年05月10日 |
chan ghet | 2024 年05月10日 |
Nước tương | 2024 年05月10日 |
Hơn nữa | 2024 年05月10日 |
Thanh trung | 2024 年05月10日 |
Thoc | 2024 年05月10日 |
Ngóng | 2024 年05月10日 |
hàng không | 2024 年05月10日 |
Săm | 2024 年05月10日 |
これはなんですか? | 2024 年05月10日 |
thi hào | 2024 年05月10日 |
phat va | 2024 年05月10日 |
Anh Tuấn | 2024 年05月10日 |
Bả | 2024 年05月10日 |
nhân tiện | 2024 年05月10日 |
do nguoi | 2024 年05月10日 |
PHUT | 2024 年05月10日 |
trang lop | 2024 年05月10日 |
nhoai | 2024 年05月10日 |
sỏi | 2024 年05月10日 |
dan nhiet | 2024 年05月10日 |
lần đầu tiên | 2024 年05月10日 |
THIEN VI | 2024 年05月10日 |
đi đứt | 2024 年05月10日 |
Ca voi | 2024 年05月10日 |
Hien hanh | 2024 年05月10日 |
ngong cuong | 2024 年05月10日 |
糊 | 2024 年05月10日 |
từng trải | 2024 年05月10日 |
Rú | 2024 年05月10日 |
chenh choang | 2024 年05月10日 |
Ghê tởm | 2024 年05月10日 |
浄土 | 2024 年05月10日 |
Thuong luong | 2024 年05月10日 |
正しい | 2024 年05月10日 |
tiến trình | 2024 年05月10日 |
Chung ta | 2024 年05月10日 |
tăm tắp | 2024 年05月10日 |
資本主義 | 2024 年05月10日 |
Cai to | 2024 年05月10日 |
図解 | 2024 年05月10日 |
mác | 2024 年05月10日 |
sua xe | 2024 年05月10日 |
trừu | 2024 年05月10日 |
止まれ | 2024 年05月10日 |
Tien boi | 2024 年05月10日 |
ế ẩm | 2024 年05月10日 |
trang nuot | 2024 年05月10日 |
tran tran | 2024 年05月10日 |
服 | 2024 年05月10日 |
Duong kinh | 2024 年05月10日 |
tong cong | 2024 年05月10日 |
lo ngại | 2024 年05月10日 |
kiểm thảo | 2024 年05月10日 |
Vỏ chai | 2024 年05月10日 |
xuất chúng | 2024 年05月10日 |
thu thanh | 2024 年05月10日 |
mưu hại | 2024 年05月10日 |
uy danh | 2024 年05月10日 |
giở chứng | 2024 年05月10日 |
xuc giac | 2024 年05月10日 |
tuoi cuoi | 2024 年05月10日 |
khat lan | 2024 年05月10日 |
Tay lai | 2024 年05月10日 |
Phong độ | 2024 年05月10日 |
穴 | 2024 年05月10日 |
曲線 | 2024 年05月10日 |
khểnh | 2024 年05月10日 |
なまず | 2024 年05月10日 |
粒 | 2024 年05月10日 |